| I.Chữa Răng | ||
| 1.Nội nha(chữa tủy) | Răng cửa, Răng cửa sữa | 620.000đ/1R |
| Răng cối nhỏ, Răng cối sữa | 780.000đ/1R | |
| Răng Cối Lớn | 1.180.000đ/1R | |
| Bít ống tủy MTA | 1.000.000đ/1R | |
| Ống tủy đã nội nha | + 30%/Giá | |
| Ống tủy có thấu quang quanh chóp | + 30%/Giá | |
| 2.Trám thẩm mỹ | Trám răng trước thẩm mỹ | 300.000đ-400.000đ/1X |
| Trám cổ răng | 300.000đ/1R | |
| 3.Trám răng sau | Trám răng sau thẩm mỹ | 300.000 - 400.000/1X |
| Trám răng đã chữa tuỷ | 300.000-400.000đ/1R | |
| Trám GC | 200.000đ/1X | |
| Gắn Pin kim loại | 200.000đ/1 Pin | |
| Gắn Pin sợi | 1.000.000đ/1 Pin sợi | |
| II.Nhổ Răng - Tiểu Phẫu | ||
| 1.Nhổ răng | Răng Cửa - Răng dư trẻ em | 350.000đ/1R |
| Răng cối nhỏ + cối lớn + Răng khôn | 350.000-500.000-1.000.000đ/ 1R | |
| 2.Tiểu phẫu | Răng Khôn, Răng Ngầm | 1.500.000 - 2.500.000đ/1R |
| Cắt Lợi Trùm | 600.000đ/1R | |
| Nạo túi nha chu | 500.000đ/1R | |
| III.Phục Hình | ||
| 1.Tháo lắp | Hàm 1 Răng Trở Lên ( BH 1 năm) | 700.000đ/1R |
| Hàm 2 Răng Trở Lên ( BH 1 năm) | 400.000đ -600.000đ/1R | |
| Răng tạm | 200.000đ - 300.000đ/1R | |
| Răng sứ (BH 1 năm) | 800.000đ - 900.000đ/1R | |
| Vá Hàm | 400.000đ (tự cứng) | |
| 700.000 - 900.00đ (nhựa nấu) | ||
| Móc thẩm mỹ | 700.000đ/1móc | |
| Hàm Biosoft bán hàm - toàn hàm | 1.500.000đ- 2.500.000đ/1hàm | |
| Tấm lưới | 800.000đ/1 hàm | |
| Đệm hàm nhựa mềm | 1.500.000đ/1 hàm | |
| Đệm hàm nhựa nấu | 800.000 - 1.000.000đ/1 hàm | |
| 2.Cố định | Răng Sứ Cercon ( BH 7 năm) | 4.000.000đ/1 R |
| Sứ Cercon HT-Full Cercon HT (BH 7 năm) | 5.000.000đ/1R | |
| Mão kim loại(BH 1 năm) | 1.000.000đ/1đv | |
| Răng sứTitan (BH 5 năm) | 2.300.000đ/1đv | |
| Răng sứ kim loại (BH 5 năm) | 1.200.000đ/1đv | |
| Cùi giả hợp kim-cùi giả Zirconia | 500.000 -750.000 - 1.200.000đ/1đv | |
| Tháo mão, chốt | 150.000 - 300.000đ/1đv | |
| 16.800.000đ/1trụ (Brasil)-(HQ) | ||
| Implant | 22.080.000đ/1trụ (Đức)-(Pháp) | |
| 29.760.000đ/1trụ (Thụy Sỹ) | ||
| 37.440.000đ/1trụ (Thụy Sỹ) | ||
| Ghép Xương + Màng | 10.700.000đ | |
| IV. Chụp Phim | ||
| Para - Cepha | 100.000đ | |
| V.Nha Chu | ||
| Cạo Vôi Răng | 200.000-250.000đ/2 hàm | |
| Đánh Bóng | 100.000đ-150.000đ/2 hàm | |
| Điều Trị Viêm Nướu | 300.000-400.000đ/2 hàm | |
| VI.Tẩy Trắng | ||
| 1 Cặp Máng Tẩy | 800.000đ | |
| Tẩy Trắng 2 Hàm | 2.800.000đ/2 hàm | |
| Ống tẩy trắng | 300.000-350.000đ/ống | |
| VII. Chỉnh Hình | ||
| 1.Điều trị khớp cắn+RLCN KTDH | Máng nhai | 2.800.000đ/1 máng |
| 2.Chỉnh hình toàn diện | Mắc cài kim loại | 35.000.000 - 40.000.000đ/2 hàm |
| Mắc cài sứ | 45.000.000đ - 50.000.000đ/2 hàm | |
| Mắc cài tự khóa | 45.000.000đ - 50.000.000đ/2 hàm | |
| Sử Dụng minivis | 2.000.000đ/trụ | |
| 3.Chỉnh hình can thiệp ở trẻ em | Cắn Chéo Răng Cửa 1R-2R-3R | 2.200.000đ -2.800.000đ-3.800.000đ |
| Kéo Khít Khe Hở Răng Cửa | 2.800.000đ | |
| Bộ Giữ Khoảng Cố Đinh | 1.500.000đ/bộ | |
| KC Chức Năng:monoblock và Trainer | 6.800.000đ/bộ | |
| Hàm - Máng duy trì chỉnh hình | 1.200.000đ/1 hàm | |
| Bảng giá trên áp dụng cho toàn hệ thống nha khoa SP.Song Phát | ||