BS. Văn Đạo 0918 175025
BS. Đức Cường 0903 828 749
BS. Nguyệt 0918 769 155
Tôi là Elizabeth Nguyễn. Cách đây 8 năm tôi có cơ hội về Việt Nam thăm quê và được bác sĩ Đạo và bác sĩ Cường làm răng sứ tại Nha khoa Saint Paul. Vừa rồi tôi có dịp về lại quê hương, tôi ghé lại phòng khám để khám răng thì biết bác sĩ Đạo và bác sĩ Cường đã chuyển tên phòng khám thành Nha Khoa SP Song Phát. Chất lượng răng sứ của tôi sau 8 năm vẫn rất tốt và ổn định. Tôi chúc hai Bác sĩ thành công với phòng khám mới.
Elizabeth Nguyễn - Việt kiều Mỹ Michael Kors Handbags Sale
I.Chữa Răng | |||
1.Nội nha(chữa tủy) | Răng cửa, Răng cửa sữa | 620.000đ/1R | |
Răng cối nhỏ, Răng cối sữa | 780.000đ/1R | ||
Răng Cối Lớn | 1.080.000đ/1R | ||
Bít ống tủy MTA | + 1.000.000đ/1 ống tủy | ||
Ống tủy đã nội nha | + 30%/Giá | ||
Ống tủy có thấu quang quanh chóp | + 30%/Giá | ||
Sửa soạn ống tủy bằng trâm máy | + 100.000đ/1 ống | ||
2.Trám thẩm mỹ | Trám răng trước thẩm mỹ | 240.000đ-300.000đ-400.000đ/1X | |
Trám cổ răng | 300.000đ/1R | ||
3.Trám răng sau | Trám răng sau thẩm mỹ | 300.000 - 400.000/1X | |
Trám răng đã chữa tuỷ | 300.000-400.000đ/1R | ||
Trám GC | 200.000đ/1X | ||
Gắn Pin kim loại | 200.000đ/1 Pin | ||
Gắn Pin sợi | 1.000.000đ/1 Pin sợi | ||
II.Nhổ Răng - Tiểu Phẫu | |||
1.Nhổ răng | Răng Cửa - Răng dư trẻ em | 350.000đ/1R | |
Răng cối nhỏ + cối lớn + Răng khôn | 350.000-500.000-800.000đ/ 1R | ||
2.Tiểu phẫu | Răng Khôn, Răng Ngầm | 1.500.000 - 2.500.000đ/1R | |
Cắt Chóp + Thêm răng kế 1.000.000đ | 1.800.000-2.500.000đ/1R | ||
Cắt Lợi Trùm | 600.000đ/1R | ||
Nạo túi nha chu | 500.000đ/1R | ||
Cắt nướu+gọt xương + điều trị hở lợi | 5.000.000đ/1 Phần hàm | ||
III.Phục Hình | |||
1.Tháo lắp | Hàm 1 Răng Trở Lên ( BH 1 năm) | 700.000đ/1R | |
Hàm 2 Răng Trở Lên ( BH 1 năm) | 400.000đ - 600.000đ/1R | ||
Răng tạm | 200.000đ - 300.000đ/1R | ||
Răng sứ (BH 1 năm) | 800.000đ - 900.000đ/1R | ||
Vá Hàm | 400.000đ (tự cứng) | ||
700.000 - 900.00đ (nhựa nấu) | |||
Móc thẩm mỹ | 700.000đ/1móc | ||
Hàm Biosoft bán hàm - toàn hàm | 1.500.000đ- 2.500.000đ/1hàm | ||
Khung Thường ( BH 1 năm) | 1.500.000đ/1 khung | ||
Khung Titan ( BH 2 năm) | 2.500.000đ/1khung | ||
Khóa liên kết (BH 1 năm) | 2.500.000đ/1móc | ||
Tấm lưới | 800.000đ/1 hàm | ||
Đệm hàm nhựa mềm | 1.500.000đ/1 hàm | ||
Đệm hàm nhựa nấu | 800.000 - 1.000.000đ/1 hàm | ||
2.Cố định | Răng Sứ Cercon ( BH 7 năm) | 4.000.000đ/1 R | |
Sứ Cercon HT-Full Cercon HT (BH 7 năm) | 5.000.000đ/1R | ||
Mão kim loại(BH 1 năm) | 1.000.000đ/1đv | ||
Răng sứTitan (BH 5 năm) | 2.300.000đ/1đv | ||
Răng sứ kim loại (BH 5 năm) | 1.200.000đ/1đv | ||
Cùi giả hợp kim-cùi giả Zirconia | 500.000 -750.000 - 1.200.000đ/1đv | ||
Mặt dán sứ -Veneer (BH 5 năm) | 5.000.000đ/1đv | ||
Tháo mão, chốt | 150.000 - 300.000đ/1đv | ||
700USD 14.579.600đ/1trụ (Brasil)-(HQ) | |||
Implant | 920USD 19.161.760đ/1trụ (Đức)-(Pháp) | ||
1240USD 25.826.720đ/1trụ (Thụy Sỹ) | |||
Ghép Xương + Màng | 8.700.000đ | ||
Nâng Xoang Kín | 4.300.000đ | ||
Ghép Xương + Nâng Xoang Hở | 8.700.000đ | ||
IV. Chụp Phim | |||
Cone bean C.T | 300.000đ | ||
Para - Cepha | 100.000đ | ||
V.Nha Chu | |||
Cạo Vôi Răng | 200.000-250.000đ/2 hàm | ||
Đánh Bóng | 100.000đ-150.000đ/2 hàm | ||
Điều Trị Viêm Nướu | 300.000-400.000đ/2 hàm | ||
VI.Tẩy Trắng | |||
1 Cặp Máng Tẩy | 800.000đ | ||
Tẩy Trắng 2 Hàm | 2.800.000đ/2 hàm | ||
Ống tẩy trắng | 300.000-350.000đ/ống | ||
Gắn Hạt Kim Cương (BH 1 năm) | 600.000đ/ hạt | ||
VII. Chỉnh Hình | |||
1.Điều trị khớp cắn+RLCN KTDH | Máng nhai | 2.800.000đ/1 máng | |
2.Chỉnh hình toàn diện | Mắc cài kim loại | 35.000.000 - 40.000.000đ/2 hàm | |
Mắc cài sứ | 45.000.000đ - 50.000.000đ/2 hàm | ||
Mắc cài tự khóa | 45.000.000đ - 50.000.000đ/2 hàm | ||
Sử Dụng minivis | 2.000.000đ/trụ | ||
3.Chỉnh hình can thiệp ở trẻ em | Cắn Chéo Răng Cửa 1R-2R-3R | 2.200.000đ -2.800.000đ-3.800.000đ | |
Kéo Khít Khe Hở Răng Cửa | 2.800.000đ | ||
Bộ Giữ Khoảng Cố Đinh | 1.500.000đ/bộ | ||
KC Chức Năng:monoblock và Trainer | 6.800.000đ/bộ | ||
Hàm - Máng duy trì chỉnh hình | 1.200.000đ/1 hàm | ||
Bảng giá trên áp dụng cho toàn hệ thống nha khoa SP.Song Phát |
STT |
||
1 |
Bảo hiểm Hùng Vương _ BAKCO |
|
2 |
Bảo hiểm Hùng Vương - AonCare |
|
3 |
Bảo hiểm Bảo Long - DKSH VN |
|
4 |
Bảo hiểm Bưu điện - FTel |
|
5 |
Bảo hiểm Bưu điện - Korea Life Insurance VN |
|
6 |
Bảo hiểm Quân đội - AonCare |
|
7 |
Bảo hiểm Quân đội - MIC Care |
|
8 |
Bảo hiểm Quân đội - MIC Health Care |
|
9 |
Bảo hiểm Quân đội - MARSH |
|
10 |
Bảo hiểm Bưu điện - Maritime Bank |
|
11 |
Bảo hiểm Dầu khí - AonCare |
|
12 |
Bảo hiểm Bảo Minh - VINADATA |
|
13 |
Bảo hiểm LAWTON ASIA – GRAS SAVOYE WILLIS VIETNAM |
|
14 |
Bảo hiểm PJICO – GRAS SAVOYE WILLIS VIETNAM |
|
15 |
Bảo hiểm Bảo Việt – GRAS SAVOYE WILLIS VIETNAM |
|
16 |
Bảo hiểm PG Insurance – GRAS SAVOYE WILLIS VIETNAM |
|
17 |
Bảo hiểm Groupama – GRAS SAVOYE WILLIS VIETNAM |
|
18 |
Bảo hiểm GIC CARE – GRAS SAVOYE WILLIS VIETNAM |
|
19 |
Bảo hiểm PVI - GRAS SAVOYE WILLIS VIETNAM |
|
20 |
Bảo hiểm PTI - GRAS SAVOYE WILLIS VIETNAM |
|
21 |
Bảo hiểm PTI - GRAS SAVOYE WILLIS VIETNAM |
|
22 |
Bảo hiểm GROUPAMA - GRAS SAVOYE WILLIS VIETNAM |
|
23 |
Bảo hiểm GIC - GRAS SAVOYE WILLIS VIETNAM |
|
24 |
Bảo hiểm BAOVIET - GRAS SAVOYE WILLIS VIETNAM |
|
25 |
Bảo hiểm BAOVIET - GRAS SAVOYE WILLIS VIETNAM |
|
26 |
Bảo hiểm BAOMINH - GRAS SAVOYE WILLIS VIETNAM |
|
27 |
Bảo hiểm BAOMINH - GRAS SAVOYE WILLIS VIETNAM |
|
28 |
Bảo hiểm BAOMINH - GRAS SAVOYE WILLIS VIETNAM |
|
29 |
Bảo hiểm Care+ |
Nội dung đang cập nhật.Michael Kors Bags UK
Tel: 0283. 995 8149 | Fax: 0283. 995 8157
Tel: 0283. 929 1337 | Fax: 0283. 835 6159
Tel: 0283. 518 0407 | Fax: 0283. 518 0414